VN520


              

木邊之目, 田下之心

Phiên âm : mù biān zhī mù, tián xià zhī xīn.

Hán Việt : mộc biên chi mục, điền hạ chi tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

古人諺語。出於拆字格的字謎。即相思。《金瓶梅》第八三回:「金蓮每日難挨繡幃孤枕, 怎禁畫閣淒涼, 未免害些木邊之目, 田下之心。」


Xem tất cả...